mức thiếu hụt trong Tiếng Anh là gì?

mức thiếu hụt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mức thiếu hụt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mức thiếu hụt

    deficit

    cân thanh toán cho thấy mức thiếu hụt là 80 triệu đô la the balance of payments shows a deficit of 80 million dollars

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mức thiếu hụt

    deficit