mắt trong Tiếng Anh là gì?

mắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mắt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mắt

    * dtừ

    eye; sight; eyesigheye

    khói làm cay mắt smoke stings the eyes

    knot (in wood); joint, node, eye

    cây nhiều mắt knotty tree

    mesh, link (in chain, net)

    mắt lưới link of a net

    mắt la mày lét frightened look

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mắt

    * noun

    eye. eye

    khói làm cay mắt: smoke stings the eyes

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mắt

    eye