mắt lé trong Tiếng Anh là gì?

mắt lé trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mắt lé sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mắt lé

    squint eyes

    chứng mắt lé squint; strabismus

    bị chứng mắt lé to have a squint