mắt kém trong Tiếng Anh là gì?

mắt kém trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mắt kém sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mắt kém

    have poor eyesight

    bố tôi mắt kém vì vậy ông phải đeo kính my father has poor vision so he has to wear glasses