mắt thịt trong Tiếng Anh là gì?
mắt thịt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mắt thịt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mắt thịt
human eye
người trần mắtt thịt không thể thấy đượ invisible to the human eye
Từ liên quan
- mắt
- mắt cá
- mắt gỗ
- mắt hí
- mắt lé
- mắt mờ
- mắt to
- mắt đỏ
- mắt bão
- mắt cáo
- mắt cửa
- mắt gió
- mắt giả
- mắt hoa
- mắt hõm
- mắt húp
- mắt hột
- mắt kém
- mắt loà
- mắt loá
- mắt lác
- mắt lồi
- mắt lợn
- mắt mèo
- mắt mũi
- mắt mỏi
- mắt nhỏ
- mắt nâu
- mắt sâu
- mắt sắc
- mắt đen
- mắt đơn
- mắt chột
- mắt cánh
- mắt kính
- mắt lươn
- mắt lưới
- mắt ngứa
- mắt sáng
- mắt thần
- mắt thịt
- mắt tinh
- mắt toét
- mắt xanh
- mắt xích
- mắt xếch
- mắt cú vọ
- mắt gà mờ
- mắt hiếng
- mắt huyền