mắt cá trong Tiếng Anh là gì?

mắt cá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mắt cá sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mắt cá

    ankle

    bị trặc mắt cá to sprain/twist one's ankle

    mặc váy dài tới mắt cá to wear an ankle-length skirt

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mắt cá

    * noun

    (Anat) ankle

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mắt cá

    ankle