mơ trong Tiếng Anh là gì?
mơ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mơ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mơ
apricot-tree
trái mơ apricot
to have a dream; to dream
chuyện xảy ra như trong mơ it happened as if in a dream
ai cũng mơ mình được trúng số it's everybody's dream to win the lottery
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mơ
* noun
apricot-tree
trái mơ: apricot
* verb
to dream
Từ điển Việt Anh - VNE.
mơ
(1) to dream; (2) apricot-tree