mơ hồ trong Tiếng Anh là gì?
mơ hồ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mơ hồ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mơ hồ
vague; ambiguous; equivocal
trả lời một cách mơ hồ to give an equivocal answer
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mơ hồ
* adj
vague; indefinite; equivocal
trả lời một cách mơ hồ: to give an equivocal answer
Từ điển Việt Anh - VNE.
mơ hồ
vague, indefinite, equivocal