mơ ước trong Tiếng Anh là gì?
mơ ước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mơ ước sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mơ ước
to long; to crave; to dream
bà ấy không phải là người phụ nữ như ông ta mơ ước she is not the woman of his dreams
chàng mơ ước làm bác sĩ his dream was to become a doctor
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mơ ước
* verb
to dream of
Từ điển Việt Anh - VNE.
mơ ước
(1) sign, symbol; (2) to dream of, desire; of one’s dreams