móng trong Tiếng Anh là gì?
móng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ móng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
móng
fingernail; toenail; nail
lấy kéo cắt móng tay to pare one's nail with a pair of scissors
làm móng to do one's nails; to manicure oneself
claw; hoof
chân giò cò cả móng pig's trotters still having claws
móng diều hâu rất sắc the claws of a hawk are very sharp
foundation; base
móng tường bằng đá a stone wall foudation
Từ điển Việt Anh - VNE.
móng
(1) foundation, base; (2) claw, (finger) nail, claw, hoof