móng ngựa trong Tiếng Anh là gì?
móng ngựa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ móng ngựa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
móng ngựa
hoof of horse; horse-shoe
vành móng ngựa the witness stand in court of law
Từ điển Việt Anh - VNE.
móng ngựa
hoof of horse, horse-shoe