móng mánh trong Tiếng Anh là gì?
móng mánh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ móng mánh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
móng mánh
vague, inprecise
việc đó tôi mới chỉ nghe móng mánh i've just vaguely heard about that
Từ điển Việt Anh - VNE.
móng mánh
vague, imprecise