móng guốc trong Tiếng Anh là gì?
móng guốc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ móng guốc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
móng guốc
hoof (of animals such ashorses, cattle, sheep)
Từ điển Việt Anh - VNE.
móng guốc
hoof (of animals such as horses, cattle, sheep)