móng tay trong Tiếng Anh là gì?

móng tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ móng tay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • móng tay

    fingernail; nail

    dụng cụ giũa móng tay nail file

    sơn móng tay to paint/varnish one's nails

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • móng tay

    * noun

    finger-nail

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • móng tay

    fingernail