mã vĩ trong Tiếng Anh là gì?

mã vĩ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mã vĩ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mã vĩ

    horse tail; bow used in playing the violin