mã nguồn trong Tiếng Anh là gì?
mã nguồn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mã nguồn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mã nguồn
(tin học) source code
biên dịch mã nguồn bậc cao thành mã nguồn hợp ngữ to compile the high-level source code into assembly language source code
Từ liên quan
- mã
- mã số
- mã tà
- mã vĩ
- mã đề
- mã cầu
- mã hóa
- mã lai
- mã lực
- mã máy
- mã não
- mã phu
- mã tấu
- mã vận
- mã đầu
- mã đội
- mã binh
- mã hiệu
- mã lệnh
- mã thuế
- mã thám
- mã thầy
- mã tiền
- mã vùng
- mã vạch
- mã điện
- mã lai á
- mã ngoài
- mã nguồn
- mã thuật
- mã thượng
- mã tầm mã
- mã bảo mật
- mã dấu màu
- mã lực hãm
- mã bưu điện
- mã bề ngoài
- mã máy tính
- mã nước đến
- mã truy cập
- mã di truyền
- mã não trong
- mã đối tượng
- mã số quốc gia
- mã lực hữu dụng
- mã não dạng dải
- mã lực xung kích
- mã điện thương mại
- mã xác định người dùng


