mã vùng trong Tiếng Anh là gì?
mã vùng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mã vùng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mã vùng
area code
mã vùng không thay đổi the area codes are invariable
Từ liên quan
- mã
- mã số
- mã tà
- mã vĩ
- mã đề
- mã cầu
- mã hóa
- mã lai
- mã lực
- mã máy
- mã não
- mã phu
- mã tấu
- mã vận
- mã đầu
- mã đội
- mã binh
- mã hiệu
- mã lệnh
- mã thuế
- mã thám
- mã thầy
- mã tiền
- mã vùng
- mã vạch
- mã điện
- mã lai á
- mã ngoài
- mã nguồn
- mã thuật
- mã thượng
- mã tầm mã
- mã bảo mật
- mã dấu màu
- mã lực hãm
- mã bưu điện
- mã bề ngoài
- mã máy tính
- mã nước đến
- mã truy cập
- mã di truyền
- mã não trong
- mã đối tượng
- mã số quốc gia
- mã lực hữu dụng
- mã não dạng dải
- mã lực xung kích
- mã điện thương mại
- mã xác định người dùng