mã tấu trong Tiếng Anh là gì?

mã tấu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mã tấu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mã tấu

    scimitar; falchion

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mã tấu

    * noun

    scimitar; matchet

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mã tấu

    matchete