mã phu trong Tiếng Anh là gì?

mã phu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mã phu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mã phu

    groom; stableman; ostler

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mã phu

    * noun

    groom; stableman; ostlen

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mã phu

    groom, stableman