máy trong Tiếng Anh là gì?

máy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ máy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • máy

    engine; apparatus; machine

    tắt hết máy đi! stop all engines!

    cứ để máy chạy! leave the engine running!

    to quicken

    đứa bé máy trong bụng cô ấy the child quickened in her womb

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • máy

    * noun

    machine; engine. internal-combustion engine

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • máy

    (classifier for computers, radios); engine, machine, motor