máy trong Tiếng Anh là gì?
máy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ máy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
máy
engine; apparatus; machine
tắt hết máy đi! stop all engines!
cứ để máy chạy! leave the engine running!
to quicken
đứa bé máy trong bụng cô ấy the child quickened in her womb
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
máy
* noun
machine; engine. internal-combustion engine
Từ điển Việt Anh - VNE.
máy
(classifier for computers, radios); engine, machine, motor
Từ liên quan
- máy
- máy cô
- máy dò
- máy in
- máy lẻ
- máy nổ
- máy vẽ
- máy xe
- máy xé
- máy ép
- máy đo
- máy ảo
- máy ấp
- máy bay
- máy bào
- máy báo
- máy bơm
- máy chủ
- máy chữ
- máy cái
- máy cán
- máy cưa
- máy cất
- máy cắt
- máy dệt
- máy fax
- máy ghi
- máy gặt
- máy hát
- máy hãm
- máy hút
- máy kéo
- máy lọc
- máy lửa
- máy may
- máy mài
- máy móc
- máy môi
- máy mắt
- máy nén
- máy nặn
- máy nối
- máy phụ
- máy ren
- máy rây
- máy rải
- máy rắc
- máy sấy
- máy thu
- máy thở