máy móc trong Tiếng Anh là gì?
máy móc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ máy móc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
máy móc
machinery; machines
thời đại máy móc machine age
ông có chắc là ông đủ sức điều khiển máy móc hạng nặng không? are you sure you're capable of operating heavy machinery?
mechanical; dogmatic
trả lời một cách máy móc to give a mechanical response
Từ điển Việt Anh - VNE.
máy móc
machine, machinery; mechanical
Từ liên quan
- máy
- máy cô
- máy dò
- máy in
- máy lẻ
- máy nổ
- máy vẽ
- máy xe
- máy xé
- máy ép
- máy đo
- máy ảo
- máy ấp
- máy bay
- máy bào
- máy báo
- máy bơm
- máy chủ
- máy chữ
- máy cái
- máy cán
- máy cưa
- máy cất
- máy cắt
- máy dệt
- máy fax
- máy ghi
- máy gặt
- máy hát
- máy hãm
- máy hút
- máy kéo
- máy lọc
- máy lửa
- máy may
- máy mài
- máy móc
- máy môi
- máy mắt
- máy nén
- máy nặn
- máy nối
- máy phụ
- máy ren
- máy rây
- máy rải
- máy rắc
- máy sấy
- máy thu
- máy thở