máy móc trong Tiếng Anh là gì?

máy móc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ máy móc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • máy móc

    machinery; machines

    thời đại máy móc machine age

    ông có chắc là ông đủ sức điều khiển máy móc hạng nặng không? are you sure you're capable of operating heavy machinery?

    mechanical; dogmatic

    trả lời một cách máy móc to give a mechanical response

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • máy móc

    machine, machinery; mechanical