máy môi trong Tiếng Anh là gì?
máy môi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ máy môi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
máy môi
* dtừ
life-blood
Từ liên quan
- máy
- máy cô
- máy dò
- máy in
- máy lẻ
- máy nổ
- máy vẽ
- máy xe
- máy xé
- máy ép
- máy đo
- máy ảo
- máy ấp
- máy bay
- máy bào
- máy báo
- máy bơm
- máy chủ
- máy chữ
- máy cái
- máy cán
- máy cưa
- máy cất
- máy cắt
- máy dệt
- máy fax
- máy ghi
- máy gặt
- máy hát
- máy hãm
- máy hút
- máy kéo
- máy lọc
- máy lửa
- máy may
- máy mài
- máy móc
- máy môi
- máy mắt
- máy nén
- máy nặn
- máy nối
- máy phụ
- máy ren
- máy rây
- máy rải
- máy rắc
- máy sấy
- máy thu
- máy thở