máy rửa chén trong Tiếng Anh là gì?
máy rửa chén trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ máy rửa chén sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
máy rửa chén
dishwasher
gọi là nhà bếp hiện đại thì không thể thiếu máy rửa chén a dishwasher is an essential of a modern kitchen
Từ điển Việt Anh - VNE.
máy rửa chén
dishwasher, dishwashing machine
Từ liên quan
- máy
- máy cô
- máy dò
- máy in
- máy lẻ
- máy nổ
- máy vẽ
- máy xe
- máy xé
- máy ép
- máy đo
- máy ảo
- máy ấp
- máy bay
- máy bào
- máy báo
- máy bơm
- máy chủ
- máy chữ
- máy cái
- máy cán
- máy cưa
- máy cất
- máy cắt
- máy dệt
- máy fax
- máy ghi
- máy gặt
- máy hát
- máy hãm
- máy hút
- máy kéo
- máy lọc
- máy lửa
- máy may
- máy mài
- máy móc
- máy môi
- máy mắt
- máy nén
- máy nặn
- máy nối
- máy phụ
- máy ren
- máy rây
- máy rải
- máy rắc
- máy sấy
- máy thu
- máy thở