mái trong Tiếng Anh là gì?

mái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mái sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mái

    roof; female

    con chim mái female bird

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mái

    * noun

    roof

    * adj

    hen; fermale

    con công mái: a peahen

    con chim mái: a female bird

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mái

    (1) roof; (2) (of a bird) female