mái chèo trong Tiếng Anh là gì?

mái chèo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mái chèo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mái chèo

    * dtừ

    dar

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mái chèo

    * noun

    dar

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mái chèo

    oar, paddle