mái tóc trong Tiếng Anh là gì?
mái tóc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mái tóc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mái tóc
hair on either side of the head; hair-style, coiffure, head of hair
mái tóc đã hoa dâm greying at the temples
dẫu thay mái tóc dám dời lòng tơ (truyện kiều) my hair shall gray and wither, not my love
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mái tóc
* noun
hair
Từ điển Việt Anh - VNE.
mái tóc
hair
Từ liên quan
- mái
- mái gà
- mái đẻ
- mái che
- mái hắt
- mái nhà
- mái nhì
- mái tóc
- mái tôn
- mái vòm
- mái đua
- mái đầu
- mái đẩy
- mái bằng
- mái chèo
- mái chìa
- mái chùa
- mái giầm
- mái hiên
- mái ngói
- mái gianh
- mái tranh
- mái tường
- mái cửa vào
- mái tóc đen
- mái che nắng
- mái chèo dài
- mái hai mảng
- mái sống trâu
- mái lợp tấm chì
- mái tóc dày cộm
- mái che máy rađa
- mái nhà hình tháp