mái tôn trong Tiếng Anh là gì?
mái tôn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mái tôn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mái tôn
metal roofing
Từ điển Việt Anh - VNE.
mái tôn
metal roofing
Từ liên quan
- mái
- mái gà
- mái đẻ
- mái che
- mái hắt
- mái nhà
- mái nhì
- mái tóc
- mái tôn
- mái vòm
- mái đua
- mái đầu
- mái đẩy
- mái bằng
- mái chèo
- mái chìa
- mái chùa
- mái giầm
- mái hiên
- mái ngói
- mái gianh
- mái tranh
- mái tường
- mái cửa vào
- mái tóc đen
- mái che nắng
- mái chèo dài
- mái hai mảng
- mái sống trâu
- mái lợp tấm chì
- mái tóc dày cộm
- mái che máy rađa
- mái nhà hình tháp