màu trong Tiếng Anh là gì?
màu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ màu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
màu
colour
anh thích màu nào hơn which colour do you like best?
ông có cái đó mà màu khác hay không? do you have it in a different colour?
colored
xem hoa màu
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
màu
* noun
colour
anh thích màu nào hơn: which colour do you like best?
Từ điển Việt Anh - VNE.
màu
color
Từ liên quan
- màu
- màu be
- màu cỏ
- màu cờ
- màu da
- màu gụ
- màu lơ
- màu mè
- màu mẽ
- màu mỡ
- màu âm
- màu đỏ
- màu bạc
- màu bột
- màu bụi
- màu cát
- màu dịu
- màu gan
- màu gấc
- màu gốc
- màu hoe
- màu keo
- màu lợt
- màu lục
- màu mộc
- màu ngà
- màu nhẹ
- màu nâu
- màu nền
- màu rơm
- màu son
- màu sáp
- màu sạm
- màu sắc
- màu tái
- màu tía
- màu tím
- màu tối
- màu xám
- màu xỉn
- màu đen
- màu đào
- màu biếc
- màu chàm
- màu chết
- màu gạch
- màu hồng
- màu nghệ
- màu nhạt
- màu nước