màu be trong Tiếng Anh là gì?
màu be trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ màu be sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
màu be
brown
Từ liên quan
- màu
- màu be
- màu cỏ
- màu cờ
- màu da
- màu gụ
- màu lơ
- màu mè
- màu mẽ
- màu mỡ
- màu âm
- màu đỏ
- màu bạc
- màu bột
- màu bụi
- màu cát
- màu dịu
- màu gan
- màu gấc
- màu gốc
- màu hoe
- màu keo
- màu lợt
- màu lục
- màu mộc
- màu ngà
- màu nhẹ
- màu nâu
- màu nền
- màu rơm
- màu son
- màu sáp
- màu sạm
- màu sắc
- màu tái
- màu tía
- màu tím
- màu tối
- màu xám
- màu xỉn
- màu đen
- màu đào
- màu biếc
- màu chàm
- màu chết
- màu gạch
- màu hồng
- màu nghệ
- màu nhạt
- màu nước