màu mỡ trong Tiếng Anh là gì?

màu mỡ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ màu mỡ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • màu mỡ

    pick; fat (land); good appearance; fertility

    đất màu mỡ fat land/soil

    màu mỡ riêu cua put up a handsome outer appearance

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • màu mỡ

    * adj

    pick; fat (land)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • màu mỡ

    pick, fat (land)