màn trong Tiếng Anh là gì?
màn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ màn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
màn
screen
màn điện electric screen
xem riđô
có người núp sau màn nhìn trộm cô ta someone was peeping at her from behind the curtains
xem mùng
act; scene
chuyển màn the scene changes now
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
màn
* noun
curtain; screen. mosquito-net
Từ điển Việt Anh - VNE.
màn
curtain, screen, mosquito-net, [CL for scenes, acts]
Từ liên quan
- màn
- màn hạ
- màn bạc
- màn che
- màn cửa
- màn mưa
- màn phủ
- màn sắc
- màn sắt
- màn đen
- màn đêm
- màn ảnh
- màn chen
- màn chót
- màn cuối
- màn gọng
- màn hình
- màn khói
- màn nháy
- màn thầu
- màn treo
- màn bụi mờ
- màn cửa sổ
- màn hỏa mù
- màn mở đầu
- màn trướng
- màn yểm hộ
- màn an toàn
- màn khói mờ
- màn ảnh nhỏ
- màn che giấu
- màn giáo đầu
- màn hình nền
- màn hướng âm
- màn ảnh rộng
- màn hiện sóng
- màn tán dương
- màn đánh răng
- màn che cửa sổ
- màn chống nóng
- màn hình phẳng
- màn hình viđêô
- màn rủ xếp nếp
- màn sương mỏng
- màn che bàn thờ
- màn ren treo rủ
- màn che cung cấm
- màn chắn hơi độc
- màn hình hiển thị
- màn hình trợ giúp