màn bạc trong Tiếng Anh là gì?

màn bạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ màn bạc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • màn bạc

    xem điện ảnh

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • màn bạc

    * noun

    silver screen, pictures

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • màn bạc

    (movie) screen