màn che trong Tiếng Anh là gì?

màn che trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ màn che sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • màn che

    protective screen/curtain

    màn che bàn thờ (người chết) funeral veil