màn hình trong Tiếng Anh là gì?
màn hình trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ màn hình sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
màn hình
display; screen
trash là một biểu tượng trên màn hình, trông như một sọt rác trash is an icon on the screen, resembling a garbage can
các nút trên màn hình on-screen buttons
monitor
màn hình đơn sắc monochrome monitor
màn hình màu color monitor
Từ điển Việt Anh - VNE.
màn hình
screen
Từ liên quan
- màn
- màn hạ
- màn bạc
- màn che
- màn cửa
- màn mưa
- màn phủ
- màn sắc
- màn sắt
- màn đen
- màn đêm
- màn ảnh
- màn chen
- màn chót
- màn cuối
- màn gọng
- màn hình
- màn khói
- màn nháy
- màn thầu
- màn treo
- màn bụi mờ
- màn cửa sổ
- màn hỏa mù
- màn mở đầu
- màn trướng
- màn yểm hộ
- màn an toàn
- màn khói mờ
- màn ảnh nhỏ
- màn che giấu
- màn giáo đầu
- màn hình nền
- màn hướng âm
- màn ảnh rộng
- màn hiện sóng
- màn tán dương
- màn đánh răng
- màn che cửa sổ
- màn chống nóng
- màn hình phẳng
- màn hình viđêô
- màn rủ xếp nếp
- màn sương mỏng
- màn che bàn thờ
- màn ren treo rủ
- màn che cung cấm
- màn chắn hơi độc
- màn hình hiển thị
- màn hình trợ giúp