màn ảnh trong Tiếng Anh là gì?
màn ảnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ màn ảnh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
màn ảnh
cinema screen
đưa một tiểu thuyết lịch sử lên màn ảnh to adapt a historical novel for the screen
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
màn ảnh
* noun
cinema screen
Từ điển Việt Anh - VNE.
màn ảnh
cinema screen
Từ liên quan
- màn
- màn hạ
- màn bạc
- màn che
- màn cửa
- màn mưa
- màn phủ
- màn sắc
- màn sắt
- màn đen
- màn đêm
- màn ảnh
- màn chen
- màn chót
- màn cuối
- màn gọng
- màn hình
- màn khói
- màn nháy
- màn thầu
- màn treo
- màn bụi mờ
- màn cửa sổ
- màn hỏa mù
- màn mở đầu
- màn trướng
- màn yểm hộ
- màn an toàn
- màn khói mờ
- màn ảnh nhỏ
- màn che giấu
- màn giáo đầu
- màn hình nền
- màn hướng âm
- màn ảnh rộng
- màn hiện sóng
- màn tán dương
- màn đánh răng
- màn che cửa sổ
- màn chống nóng
- màn hình phẳng
- màn hình viđêô
- màn rủ xếp nếp
- màn sương mỏng
- màn che bàn thờ
- màn ren treo rủ
- màn che cung cấm
- màn chắn hơi độc
- màn hình hiển thị
- màn hình trợ giúp