màn ảnh trong Tiếng Anh là gì?

màn ảnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ màn ảnh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • màn ảnh

    cinema screen

    đưa một tiểu thuyết lịch sử lên màn ảnh to adapt a historical novel for the screen

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • màn ảnh

    * noun

    cinema screen

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • màn ảnh

    cinema screen