long trời lở đất trong Tiếng Anh là gì?

long trời lở đất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ long trời lở đất sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • long trời lở đất

    * dtừ

    landslide

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • long trời lở đất

    earthshaking