long tay gãy ngõng trong Tiếng Anh là gì?

long tay gãy ngõng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ long tay gãy ngõng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • long tay gãy ngõng

    * dtừ

    dilapidation

    * ngđtừ

    dilapidate

    * ttừ

    ratty, dilapidated