long đong trong Tiếng Anh là gì?

long đong trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ long đong sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • long đong

    have a hard time, hard, unlucky

    số kiếp long đong a hard lot

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • long đong

    to have a hard time, hard, unlucky