long sòng sọc trong Tiếng Anh là gì?
long sòng sọc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ long sòng sọc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
long sòng sọc
(of eyes) flashing with rage
mắt long sòng sọc fiery eyes
Từ điển Việt Anh - VNE.
long sòng sọc
(of eyes) flashing with rage
Từ liên quan
- long
- long ở
- long mi
- long ra
- long sà
- long tu
- long xa
- long bào
- long câu
- long cổn
- long giá
- long não
- long thể
- long thổ
- long vân
- long vẩy
- long đen
- long biên
- long bong
- long châu
- long cung
- long diện
- long lanh
- long lỏng
- long mạch
- long nhan
- long nhãn
- long sàng
- long tong
- long đong
- long đình
- long nhong
- long phụng
- long thịnh
- long trọng
- long vương
- long tóc gáy
- long não tinh
- long não toan
- long sòng sọc
- long đảm thảo
- long diên hương
- long trời lở đất
- long não toan diêm
- long tai gãy ngõng
- long tay gãy ngõng
- long lanh như gương
- long trọng xác nhận
- long đong trong cuộc đời
- long lanh như hạt ngọc trai