long sòng sọc trong Tiếng Anh là gì?

long sòng sọc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ long sòng sọc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • long sòng sọc

    (of eyes) flashing with rage

    mắt long sòng sọc fiery eyes

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • long sòng sọc

    (of eyes) flashing with rage