long lanh như gương trong Tiếng Anh là gì?
long lanh như gương trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ long lanh như gương sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
long lanh như gương
* ttừ
specular
Từ liên quan
- long
- long ở
- long mi
- long ra
- long sà
- long tu
- long xa
- long bào
- long câu
- long cổn
- long giá
- long não
- long thể
- long thổ
- long vân
- long vẩy
- long đen
- long biên
- long bong
- long châu
- long cung
- long diện
- long lanh
- long lỏng
- long mạch
- long nhan
- long nhãn
- long sàng
- long tong
- long đong
- long đình
- long nhong
- long phụng
- long thịnh
- long trọng
- long vương
- long tóc gáy
- long não tinh
- long não toan
- long sòng sọc
- long đảm thảo
- long diên hương
- long trời lở đất
- long não toan diêm
- long tai gãy ngõng
- long tay gãy ngõng
- long lanh như gương
- long trọng xác nhận
- long đong trong cuộc đời
- long lanh như hạt ngọc trai