lan tràn trong Tiếng Anh là gì?
lan tràn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lan tràn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lan tràn
to spread all over
sợ cuộc xung đột lan tràn to fear that a conflict will spread
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lan tràn
* verb
to spread all over
Từ điển Việt Anh - VNE.
lan tràn
to spread all over (disease, misfortune)
Từ liên quan
- lan
- lan lổ
- lan ra
- lan xạ
- lan đi
- lan can
- lan chi
- lan huệ
- lan man
- lan nhã
- lan qua
- lan toả
- lan tỏa
- lan đài
- lan giao
- lan khắp
- lan miếu
- lan mạnh
- lan rộng
- lan tràn
- lan đình
- lan nhanh
- lan vũ nữ
- lan truyền
- lan dạ hương
- lan kim điệp
- lan ngọc điểm
- lan răng lưỡi
- lan truyền đi
- lan tràn khắp
- lan hoàng thảo
- lan nhật quang
- lan thanh ngọc
- lan tướng quân
- lan khắp châu âu
- lan tràn sang mỹ
- lan can có lỗ ném
- lan can cầu thang
- lan man ra ngoài đề
- lan tràn ở thế kỷ 14
- lan tràn như đám cháy
- lan can sau khoang lái