lan man trong Tiếng Anh là gì?
lan man trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lan man sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lan man
rambling
bức thư dài và lan man the letter is long and rambling
Từ điển Việt Anh - VNE.
lan man
rambling
Từ liên quan
- lan
- lan lổ
- lan ra
- lan xạ
- lan đi
- lan can
- lan chi
- lan huệ
- lan man
- lan nhã
- lan qua
- lan toả
- lan tỏa
- lan đài
- lan giao
- lan khắp
- lan miếu
- lan mạnh
- lan rộng
- lan tràn
- lan đình
- lan nhanh
- lan vũ nữ
- lan truyền
- lan dạ hương
- lan kim điệp
- lan ngọc điểm
- lan răng lưỡi
- lan truyền đi
- lan tràn khắp
- lan hoàng thảo
- lan nhật quang
- lan thanh ngọc
- lan tướng quân
- lan khắp châu âu
- lan tràn sang mỹ
- lan can có lỗ ném
- lan can cầu thang
- lan man ra ngoài đề
- lan tràn ở thế kỷ 14
- lan tràn như đám cháy
- lan can sau khoang lái