lớn trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
lớn
big; large
nhà lớn big/large house
thành phố lớn large city
great; considerable; significant
những số tiền lớn great/large amounts of money; considerable/large sums of money
major
làm cho một công ty lớn to work for a big/large/major company
nóc nhà đang cần sửa chữa lớn the roof is in need of major repair work
grave
lỗi lớn a grave error
high
nấu lửa lớn to cook at/over a high heat; to cook over a high flame
loud; aloud
mở rađiô/ti vi lớn to turn the radio/tv up loud
tiếng vỗ tay/khóc lớn loud applause/sobs
grown-up; adult
lớn lên, con sẽ... when i'm grown-up i shall...
bà ấy không già, nhưng các con bà ấy lớn rồi she is not old, but she has grown-up children
old
nó chưa đủ lớn để hiểu được chuyện đó he's not old enough to understand it
con đã đủ lớn để tự lo cho con i'm old enough to fend for myself
to grow
cây này mau lớn this tree grows quickly; this is a fast-growing tree
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lớn
* adj
big; large
nhà lớn: big house
thành phố lớn: large city
Từ điển Việt Anh - VNE.
lớn
big, elder, large, loud
- lớn
- lớn bé
- lớn cỡ
- lớn ra
- lớn con
- lớn gan
- lớn hơn
- lớn lao
- lớn lên
- lớn mau
- lớn mật
- lớn nhỏ
- lớn rồi
- lớn vọt
- lớn xác
- lớn mạnh
- lớn nhất
- lớn rộng
- lớn thêm
- lớn tuổi
- lớn vổng
- lớn nhanh
- lớn phổng
- lớn tiếng
- lớn dần lên
- lớn mau quá
- lớn quá khổ
- lớn quá mau
- lớn vô cùng
- lớn tuổi hơn
- lớn nhanh quá
- lớn nhất thế giới
- lớn tiếng chửi bới
- lớn tiếng tuyên bố
- lớn thuyền thì lớn sóng