lớn tiếng chửi bới trong Tiếng Anh là gì?
lớn tiếng chửi bới trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lớn tiếng chửi bới sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lớn tiếng chửi bới
* nđtừ
declaim
Từ liên quan
- lớn
- lớn bé
- lớn cỡ
- lớn ra
- lớn con
- lớn gan
- lớn hơn
- lớn lao
- lớn lên
- lớn mau
- lớn mật
- lớn nhỏ
- lớn rồi
- lớn vọt
- lớn xác
- lớn mạnh
- lớn nhất
- lớn rộng
- lớn thêm
- lớn tuổi
- lớn vổng
- lớn nhanh
- lớn phổng
- lớn tiếng
- lớn dần lên
- lớn mau quá
- lớn quá khổ
- lớn quá mau
- lớn vô cùng
- lớn tuổi hơn
- lớn nhanh quá
- lớn nhất thế giới
- lớn tiếng chửi bới
- lớn tiếng tuyên bố
- lớn thuyền thì lớn sóng