lớn lên trong Tiếng Anh là gì?
lớn lên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lớn lên sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lớn lên
to grow up
lớn lên cùng quê hương to grow up with the country
rồi lớn lên nó sẽ hiểu he'll understand as he grows up; he'll understand as he grows older
Từ điển Việt Anh - VNE.
lớn lên
to grow up
Từ liên quan
- lớn
- lớn bé
- lớn cỡ
- lớn ra
- lớn con
- lớn gan
- lớn hơn
- lớn lao
- lớn lên
- lớn mau
- lớn mật
- lớn nhỏ
- lớn rồi
- lớn vọt
- lớn xác
- lớn mạnh
- lớn nhất
- lớn rộng
- lớn thêm
- lớn tuổi
- lớn vổng
- lớn nhanh
- lớn phổng
- lớn tiếng
- lớn dần lên
- lớn mau quá
- lớn quá khổ
- lớn quá mau
- lớn vô cùng
- lớn tuổi hơn
- lớn nhanh quá
- lớn nhất thế giới
- lớn tiếng chửi bới
- lớn tiếng tuyên bố
- lớn thuyền thì lớn sóng