lột trong Tiếng Anh là gì?
lột trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lột sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lột
xem lột vỏ
to rob; to deprive
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lột
* verb
to skin; to throw off
rắn lột da: a snake that threw off its skin. to peel; to strip off
lột vỏ quả cam: to peel an orange. to rob
Từ điển Việt Anh - VNE.
lột
(1) to skin; (2) to strip, deprive of; (3) to shed, cast off; (4) to strip, bear