lột mặt nạ trong Tiếng Anh là gì?

lột mặt nạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lột mặt nạ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lột mặt nạ

    to take somebody's mask off; to remove somebody's mask; to unmask

    mi đã bị lột mặt nạ! your cover has been blown!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lột mặt nạ

    * verb

    to unmask

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lột mặt nạ

    to unmask