lột trần trong Tiếng Anh là gì?

lột trần trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lột trần sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lột trần

    to strip naked; to strip to the skin

    xem bóc trần

    xem vạch trần

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lột trần

    to strip, unmask, uncover