lột da trong Tiếng Anh là gì?

lột da trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lột da sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lột da

    to shed skin

    rắn thường xuyên lột da the snake regularly sheds its skin

    to flay; to skin

    lột da ai to flay/skin somebody alive

    nó thét lên cứ như bị ai lột da vậy he's squealing like a stuck pig