lột vỏ trong Tiếng Anh là gì?

lột vỏ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lột vỏ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lột vỏ

    to bark; to peel; to skin; to shell; to husk

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lột vỏ

    to bark, peel, skin, shell, husk